Asus Fonepad 7 (FE375CG) vs Asus MeMO Pad 8 (ME581CL)

  • Asus Fonepad 7 (FE375CG) được ra mắt lần đầu tiên vào 01/06/2014. Asus Fonepad 7 (FE375CG) sở hữu màn hình cảm ứng có kích thước 7 inch cùng với độ phân giải 1280x800 pixels, đem đến trải nghiệm tuyệt vời từ xem phim, đọc báo đến chơi game.

    Máy sở hữu 8GB bộ nhớ trong, không thể mở rộng thông qua microSD lên tới 64GB, đảm bảo thoả sức lưu trữ các ứng dụng và video yêu thích của bạn.

    Các kết nối của máy bao gồm Wi Fi, Bluetooth, GPS, NFC. Ngoài ra, nó còn sở hữu các cảm biến đa dụng như gia tốc kế, la bàn/từ kế, cảm biến tiệm cận, cảm biến quang học.
  • Asus MeMO Pad 8 (ME581CL) được ra mắt lần đầu tiên vào 01/06/2014. Asus MeMO Pad 8 (ME581CL) sở hữu màn hình cảm ứng có kích thước 8 inch cùng với độ phân giải 1920x1200 pixels, đem đến trải nghiệm tuyệt vời từ xem phim, đọc báo đến chơi game.

    Asus MeMO Pad 8 (ME581CL) có kích thước tổng thể là 123.00 x 213.00 x 7.45 (cao x rộng x dày) và nặng 299.00g. Với kích thước này, bạn có thể thao tác thuận tiện và dễ dàng trong quá trình sử dụng hàng ngày. Máy sở hữu 16GB bộ nhớ trong, không thể mở rộng thông qua microSD lên tới 64GB, đảm bảo thoả sức lưu trữ các ứng dụng và video yêu thích của bạn.

    Các kết nối của máy bao gồm Wi Fi, Bluetooth, GPS, NFC. Ngoài ra, nó còn sở hữu các cảm biến đa dụng như gia tốc kế, la bàn/từ kế, cảm biến tiệm cận, cảm biến quang học.
Asterisk
mouse
Xếp hạng & Đánh giá
-
-
-
-
Mẫu
Fonepad 7 (FE375CG)
MeMO Pad 8 (ME581CL)
Giá
2,386,566đ
5,896,566đ
Ngày ra mắt
June 2014
June 2014
Kích thước (mm)
-
123.00 x 213.00 x 7.45
Trọng lượng (g)
299.00
299.00
Kích thước màn hình (inch)
7
8
Màn hình cảm ứng
No
No
Độ phân giải
1280x800 pixels
1920x1200 pixels
Bộ vi xử lý
1.8GHz quad-core
2.3GHz quad-core
RAM
1GB
-
Bộ nhớ trong
Bộ nhớ có thể mở rộng
Loại bộ nhớ có thể mở rộng
microSD
microSD
Bộ nhớ có thể mở rộng lên tới (GB)
64
64
Camera sau
5-megapixel
5-megapixel
Camera phía trước
2-megapixel
1.2-megapixel
Hệ điều hành
Wifi
Yes
Yes
Các chuẩn Wi-Fi được hỗ trợ
802.11 b/g/n
802.11 a/b/g/n/ac
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth
4.00
4.00
USB OTG
No
No
Gia tốc kế
Cảm biến ánh sáng
Con quay hồi chuyển